Từ "con game" trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "trò chơi bội tín" hoặc "sự lường gạt". Đây là một danh từ (noun) chỉ những hoạt động hoặc tình huống mà người tham gia bị lừa dối hoặc không nhận được giá trị xứng đáng so với những gì họ bỏ ra. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, chỉ trích sự gian dối hoặc thiếu trung thực.
Trò chơi bội tín (Scam): "Con game" thường chỉ những trò chơi hoặc hoạt động mà trong đó người chơi bị lừa hoặc không được hưởng lợi như đã hứa. Ví dụ:
Sự lừa gạt (Fraud): Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những hành động gian lận trong kinh doanh hoặc giao dịch. Ví dụ:
Con artist: Nghĩa là "người lừa đảo", chỉ những người chuyên lừa gạt người khác, thường sử dụng mánh khóe tinh vi.
To con someone: Cụm động từ này có nghĩa là "lừa gạt ai đó".
"Pull a fast one": Nghĩa là lừa gạt ai đó một cách nhanh chóng hoặc tinh vi.
"Throw someone a curveball": Nghĩa là làm cho ai đó bất ngờ hoặc bối rối bằng một sự thật không mong đợi, có thể liên quan đến lừa dối.
Từ "con game" là một từ chỉ sự lừa dối và gian lận trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ nghĩa, cách sử dụng và các từ liên quan sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.